这种没有 🇨🇳 | 🇬🇧 This kind of not | ⏯ |
你好,这个茶有几种 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how many kinds of tea do you have | ⏯ |
这个没有说好 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not good | ⏯ |
你们那里有没有这种酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have this kind of wine in there | ⏯ |
这个有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this anything | ⏯ |
这种蜂蜜还有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any honey | ⏯ |
有没有这种颜色的 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have this color | ⏯ |
没有生产这种 🇨🇳 | 🇬🇧 No production of this | ⏯ |
你好,这个菜单有没有肉类 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is there any meat on this menu | ⏯ |
这种你有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have this | ⏯ |
你好,有没有十鸡肉的汉堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you have a hamburger with ten chickens | ⏯ |
你这个有没有喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like this one | ⏯ |
这个没有 🇨🇳 | 🇬🇧 This one doesnt | ⏯ |
是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 🇨🇳 | 🇬🇧 是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 | ⏯ |
这个你们那边有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have this on your side | ⏯ |
没有十字没有皇冠 🇨🇳 | 🇬🇧 No cross, no crown | ⏯ |
你好,这些还没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, these havent | ⏯ |
这个地方没有最好,只有更好 🇨🇳 | 🇬🇧 This place is not the best, only better | ⏯ |
有没有男士的这种衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any mens clothes | ⏯ |
我有十年没有来这里了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been here in ten years | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |
蒋欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Xin | ⏯ |