Chinese to Vietnamese

How to say 有小孩 位置需要靠前 in Vietnamese?

Có một đứa trẻ, vị trí cần phải được chuyển tiếp

More translations for 有小孩 位置需要靠前

靠前的位置  🇨🇳🇬🇧  Position at the front
座位需要靠前  🇨🇳🇬🇧  Seats need to be on the front
有位置靠前面的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a position to be in front
还有靠前的位置吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any more front position
我需要靠窗的位置  🇨🇳🇬🇧  I need a window
我们需要选前边靠窗的位置  🇨🇳🇬🇧  We need to pick the front window position
靠窗位置  🇨🇳🇬🇧  Window position
我需要一个靠窗的位置  🇨🇳🇬🇧  I need a window position
您需要靠窗还是靠走廊的位置  🇨🇳🇬🇧  Do you need a window or a corridor location
有没有靠窗的位置  🇨🇳🇬🇧  Is there a window position
靠窗的位置  🇨🇳🇬🇧  The location of the window
靠走廊位置  🇨🇳🇬🇧  By the corridor location
前面靠窗的位置,谢谢  🇨🇳🇬🇧  The front window position, thank you
座位靠前靠窗  🇨🇳🇬🇧  Seat by the front window
座位靠前  🇨🇳🇬🇧  Seat front
靠前座位  🇨🇳🇬🇧  Front seat
现在没有位置,需要等位  🇨🇳🇬🇧  There is no position now, you need an equal position
想要靠过道的位置  🇨🇳🇬🇧  Want to lean down the aisle position
我想要靠窗的位置  🇨🇳🇬🇧  I want the window position
有靠过道的位置吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a position to lean off the aisle

More translations for Có một đứa trẻ, vị trí cần phải được chuyển tiếp

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir