Vietnamese to Chinese
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
几个数字 🇨🇳 | 🇬🇧 A few numbers | ⏯ |
几个数字 🇨🇳 | 🇬🇧 How many numbers | ⏯ |
数数数字 🇨🇳 | 🇬🇧 Number of numbers | ⏯ |
把四个数字倒数 🇨🇳 | 🇬🇧 Count down four numbers | ⏯ |
数字 🇨🇳 | 🇬🇧 Digital | ⏯ |
数字 🇨🇳 | 🇬🇧 number | ⏯ |
你护照的后面六个数字 🇨🇳 | 🇬🇧 Six numbers at the back of your passport | ⏯ |
数一下数字 🇨🇳 | 🇬🇧 Count the numbers | ⏯ |
数字吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Numbers | ⏯ |
数字的 🇨🇳 | 🇬🇧 Numbers | ⏯ |
数字卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Digital card | ⏯ |
数字化 🇨🇳 | 🇬🇧 Digital | ⏯ |
最后一个 🇨🇳 | 🇬🇧 The last one | ⏯ |
我要数字 🇨🇳 | 🇬🇧 I want numbers | ⏯ |
数字号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Number | ⏯ |
邮编数字 🇨🇳 | 🇬🇧 Zip numbers | ⏯ |
数字媒体 🇨🇳 | 🇬🇧 Digital Media | ⏯ |
数字货币 🇨🇳 | 🇬🇧 Digital currency | ⏯ |
1,2,3等数字 🇨🇳 | 🇬🇧 1, 2, 3 and other numbers | ⏯ |
数字图像 🇨🇳 | 🇬🇧 Digital images | ⏯ |