无线网就是您房间的号码 🇨🇳 | 🇬🇧 The wireless network is the number of your room | ⏯ |
请问可以给我们换一个无线网好一点的房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you change a better room for us with a wireless network, please | ⏯ |
这个也算无线网络吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a wireless network | ⏯ |
无线网哪个 🇨🇳 | 🇬🇧 Which wireless network | ⏯ |
无线网 🇨🇳 | 🇬🇧 Wireless network | ⏯ |
我们618的房间没有无线网络 🇨🇳 | 🇬🇧 Our room of 618 doesnt have Wi-Fi | ⏯ |
每个房间都是这样的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the case in every room | ⏯ |
房间无线密码是zx666999 🇨🇳 | 🇬🇧 Room wireless password is zx666999 | ⏯ |
无线网络 🇨🇳 | 🇬🇧 Wireless network | ⏯ |
我住在2002房间,没有无线网络 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in room 2002 and i dont have Wi-Fi | ⏯ |
房间不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The room is different | ⏯ |
无线网密码是八个八 🇨🇳 | 🇬🇧 The wireless password is eight | ⏯ |
有好一点的房间吗 🇭🇰 | 🇬🇧 Do you have a better room | ⏯ |
你是在找无线网络吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you looking for a Wireless Network | ⏯ |
房间不一样,价钱也是不一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 The room is different, the price is not the same | ⏯ |
有无线网络 🇨🇳 | 🇬🇧 Wi-Fi | ⏯ |
有无线网嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a wireless network | ⏯ |
明天能给我换一间网络好一点的房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you change my Internet room tomorrow | ⏯ |
这两个不是一样的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent the two the same | ⏯ |
这个跟我学的不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not the same as what I learned | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |