有没有大杯饮料 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a big drink | ⏯ |
饮料有 🇨🇳 | 🇬🇧 Drinks have | ⏯ |
请问一下,有没有椰汁 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, is there any coconut juice | ⏯ |
请问一下,有没有主食 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, is there any staple food | ⏯ |
请问有什么热的饮料吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any hot drinks | ⏯ |
有机饮料 🇨🇳 | 🇬🇧 Organic beverages | ⏯ |
好像喝饮料,家里一瓶饮料都没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like drinking, theres not a bottle of drink at home | ⏯ |
请问一下,这个药有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, is there any medicine | ⏯ |
有没有不要冰的饮料 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a drink without ice | ⏯ |
没有饮料的图片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No pictures of drinks | ⏯ |
有什么饮料 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the drink | ⏯ |
还有饮料吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any more drinks | ⏯ |
有饮料喝吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a drink | ⏯ |
会直接问有哪种饮料 🇨🇳 | 🇬🇧 will ask directly what kind of drink | ⏯ |
饮料,饮料 🇨🇳 | 🇬🇧 Drinks, drinks | ⏯ |
请问有没有纸 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any paper, please | ⏯ |
请问有没有糖 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any sugar, please | ⏯ |
请问一下,有没有红酒开瓶器 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, is there a red wine bottle opener | ⏯ |
有没有热饮 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any hot drinks | ⏯ |
请问一下,有有订单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, are there any orders | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |