您给那个司机 就说去这个 🇨🇳 | 🇬🇧 You give that driver, just say this | ⏯ |
司机知道我回哪个酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the driver know which hotel Im going to | ⏯ |
我叫司机来送我的 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked the driver to deliver me | ⏯ |
我让司机来送我的 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked the driver to deliver me | ⏯ |
司机到了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the driver here | ⏯ |
给司机看信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Show the driver the information | ⏯ |
司司机 🇨🇳 | 🇬🇧 driver | ⏯ |
下面这个地点你知道他给直接给司机就行 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres the place you know hes giving it directly to the driver | ⏯ |
我要在这里等司机 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for the driver here | ⏯ |
把您的照片发给我,我让司机找您 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me your picture and Ill let the driver find you | ⏯ |
您把电话给司机 🇨🇳 | 🇬🇧 You give the phone to the driver | ⏯ |
把我送到这里,车子可以去送我的文件,到时候我会把地址给司机,就在附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Get me here, the car can get my papers, and then Ill give the address to the driver, right nearby | ⏯ |
司机把收据拿走了 🇨🇳 | 🇬🇧 The driver took the receipt away | ⏯ |
一名挖掘机司机 🇨🇳 | 🇬🇧 An excavator driver | ⏯ |
司机到了 🇨🇳 | 🇬🇧 The drivers here | ⏯ |
我知道这家公司 🇨🇳 | 🇬🇧 I know this company | ⏯ |
你上车了把电话给司机,我跟司机说 🇨🇳 | 🇬🇧 You got in the car and gave the phone to the driver, I told the driver | ⏯ |
司机 🇨🇳 | 🇬🇧 Driver | ⏯ |
司机 🇨🇳 | 🇬🇧 Driver | ⏯ |
我们告诉司机的是这个手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 We told the driver this cell phone number | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |