Chinese to Vietnamese

How to say 我信你 in Vietnamese?

Tôi tin anh

More translations for 我信你

你信不信我打死你  🇨🇳🇬🇧  Do you believe me kill you
我相信你  🇨🇳🇬🇧  I trust you
我相信你  🇨🇳🇬🇧  I believe you
你相信我  🇨🇳🇬🇧  You believe me
你在管我,帮我揍你信不信  🇨🇳🇬🇧  Youre taking care of me, believe me, believe it
你信不信  🇨🇳🇬🇧  Believe it or not
我信基督教,你是信不信教  🇨🇳🇬🇧  I believe in Christianity, youre a believer or not
你加我微信我微信转给你们  🇨🇳🇬🇧  You add me WeChat I WeChat to you
我爱你,你信吗  🇨🇳🇬🇧  I love you, do you believe it
我加你微信  🇨🇳🇬🇧  Ill add you WeChat
你加我微信  🇨🇳🇬🇧  You add me WeChat
我信你个鬼  🇨🇳🇬🇧  I believe you a ghost
你要相信我  🇨🇳🇬🇧  You have to trust me
我扫你微信  🇨🇳🇬🇧  I sweep you WeChat
请你相信我  🇨🇳🇬🇧  Please trust me
但我相信你  🇨🇳🇬🇧  But I believe you
我会相信你  🇨🇳🇬🇧  Ill believe you
我信错你了  🇨🇳🇬🇧  I believe you wrong
你有用微信吗?有微信,我加你微信  🇨🇳🇬🇧  Do you use WeChat? There is WeChat, I add you WeChat
信你  🇨🇳🇬🇧  Trust you

More translations for Tôi tin anh

Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
tin  🇨🇳🇬🇧  Tin
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
eeding Tin  🇨🇳🇬🇧  eding Tin
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
锡渣  🇨🇳🇬🇧  Tin slag
沙田  🇨🇳🇬🇧  Sha tin
tinfoil cylinder  🇨🇳🇬🇧  tin cylinderfoil
锡板  🇨🇳🇬🇧  Tin plate
锡纸  🇭🇰🇬🇧  Tin foil
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
锡渣捞出来  🇨🇳🇬🇧  Tin slag out
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
따르쿵 따르릉 내가 니 누나야 丁누나나 내가 니 누나야 丁누나나 내가 니 누나야 니 누나야 1234 니가 먼저 날 차버렸지 내 탓을 하지 마 니가 먼저 꽁무니 뺏지  🇨🇳🇬🇧  . Ding-Da-Tin-das Ding-Da-Tin-das . 1234 . .