老公老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband and wife | ⏯ |
老公老公 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband husband | ⏯ |
老公公 🇨🇳 | 🇬🇧 Husbands father-in-a | ⏯ |
我是老公,他是老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a husband, hes a wife | ⏯ |
你的老公 🇨🇳 | 🇬🇧 Your husband | ⏯ |
我老婆离这里不到四公里 🇨🇳 | 🇬🇧 My wifes less than four kilometers from here | ⏯ |
老公 🇨🇳 | 🇬🇧 husband | ⏯ |
老公 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband | ⏯ |
老公 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband | ⏯ |
你老公不在家 🇨🇳 | 🇬🇧 Your husbands not home | ⏯ |
我带老公出去玩玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I took my husband out to play | ⏯ |
我老公带您去买抢! 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband will take you to buy a robbery | ⏯ |
你老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Your wife | ⏯ |
老婆老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife, wife | ⏯ |
老公说圣诞节送我金项链 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband said to give me a gold necklace for Christmas | ⏯ |
老公老公我爱你,就像老鼠爱大米 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband husband I love you, just like a mouse love rice | ⏯ |
老公我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband I love you | ⏯ |
我爱你,老公 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you, husband | ⏯ |
你老公好帅 🇨🇳 | 🇬🇧 Your husband is so handsome | ⏯ |
我爱你老公 🇨🇳 | 🇬🇧 I love your husband | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Necklace 🇨🇳 | 🇬🇧 $ | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
项链 🇨🇳 | 🇬🇧 Necklace | ⏯ |
项链儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Necklace | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |