Chinese to Vietnamese

How to say 放在心里面 in Vietnamese?

Đặt nó trong trái tim của bạn

More translations for 放在心里面

放在心里  🇨🇳🇬🇧  Keep it in your heart
把喜欢放在心里  🇨🇳🇬🇧  Keep your heart
钥匙一会放在里面  🇨🇳🇬🇧  The key will be in it in for a while
把面包放在盘子里  🇨🇳🇬🇧  Put the bread on the plate
行李在里面放着吗  🇨🇳🇬🇧  Is the luggage in there
把喜欢的人放在心里  🇨🇳🇬🇧  Keep the person you like in your heart
在心里  🇨🇳🇬🇧  In the heart
现在放心了  🇨🇳🇬🇧  Now its reassuring
太放在心上  🇨🇳🇬🇧  Too much heart
洗澡吧,衣服放在里面  🇨🇳🇬🇧  Take a bath and put your clothes in it
把某物放在某物里面  🇨🇳🇬🇧  Put something in something
放葱在上面  🇨🇳🇬🇧  Put the onion on it
你放在前面  🇨🇳🇬🇧  You put it in front
在里面  🇨🇳🇬🇧  Its in there
在。 里面  🇨🇳🇬🇧  In. Inside
放在这里  🇨🇳🇬🇧  Put it here
放心  🇨🇳🇬🇧  Dont worry
放心  🇨🇳🇬🇧  Rest assured
放外面,不要放碗柜里  🇨🇳🇬🇧  Outside, dont put it in the cupboard
不要放在心上  🇨🇳🇬🇧  Dont take it to heart

More translations for Đặt nó trong trái tim của bạn

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
蒂姆  🇨🇳🇬🇧  Tim
Tim仔  🇨🇳🇬🇧  Tim
T tim  🇨🇳🇬🇧  T tim
晚安!Tim  🇨🇳🇬🇧  Good night! Tim
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
tim 早上好  🇨🇳🇬🇧  Good morning tim
Am tim RIM card  🇨🇳🇬🇧  Am tim RIM card
My name is tim  🇨🇳🇬🇧  My name is tim
你比老SAT day up kat tim kat tim x  🇨🇳🇬🇧  You are older than the old SAT day up kat tim kat tim tim x
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tim,喜欢运动  🇨🇳🇬🇧  Tim, I like sports
小熊提姆  🇨🇳🇬🇧  Tim The Little Bear
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Its a robot,its for Tim  🇨🇳🇬🇧  Its a robot, its for Tim
Tim和Mary是做什么的  🇨🇳🇬🇧  What do Tim and Mary do