私はあなたが何回プレイしているのか聞いてる 🇯🇵 | 🇬🇧 Im asking you how many times youre playing | ⏯ |
なぜなら、今回の私達の様なケースがネットに書いてあるのを見ました。突然連絡が止まると 🇯🇵 | 🇬🇧 なぜなら、今回の私達の様なケースがネットに書いてあるのを見ました。突然連絡が止まると | ⏯ |
何か違法な事をしている様な気がして。もし捕まってしまったら、どうしようと思ってしまう 🇯🇵 | 🇬🇧 I feel like Im doing something illegal. If I get caught, Im going to wonder what To Do | ⏯ |
でも、私はあなたの事を愛してる。なので、ティンダーはやめますね 🇯🇵 | 🇬🇧 But I love you. So, Tinder will stop | ⏯ |
愛 し て る 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know | ⏯ |
とても参考になる 🇯🇵 | 🇬🇧 Its very helpful | ⏯ |
今ネットで調べたら、できるみたい。tryしてみる 🇯🇵 | 🇬🇧 If i look it up on the net now, it seems to be able to do. Try it | ⏯ |
なので彼女は彼が言う事を聞いてしまっている 🇯🇵 | 🇬🇧 So shes listening to what he says | ⏯ |
とても悲しくて涙が止まらない 🇯🇵 | 🇬🇧 Im so sad that I cant stop crying | ⏯ |
な め ら か ヴ ェ ー ル で 唇 を 守 る 🇨🇳 | 🇬🇧 S. Youre s . . . Lip-keeping | ⏯ |
あなたは何してる?私はこれから寝ます。今夜は少し酔いました 🇯🇵 | 🇬🇧 What are you doing? Im going to go to bed. I got a little drunk tonight | ⏯ |
それをしごく異なる 🇯🇵 | 🇬🇧 Its very different | ⏯ |
なんだかとても悪い事をしている様な気がして怖いの 🇯🇵 | 🇬🇧 Im afraid I feel like Im doing something very bad | ⏯ |
きっと凄く幸せな気分になるでしょう 🇯🇵 | 🇬🇧 Im sure youll feel very happy | ⏯ |
母親と電話ではなしていました 🇯🇵 | 🇬🇧 I was on the phone with my mother | ⏯ |
1000ドルにするには、600ドル振り込まなければならない 🇯🇵 | 🇬🇧 To make it a thousand dollars, you have to transfer six hundred dollars | ⏯ |
仕事をしながら、色々と理解し行動しないといけない。しかもあなたの事をまだ疑っている自分がいる事も分かった 🇯🇵 | 🇬🇧 While working, you have to understand and act in various ways. And I knew I still doubted you | ⏯ |
あなたのデータは知っているけど、どうしても2000にしなくてはいけないの 🇯🇵 | 🇬🇧 I know your data, but do I have to make it 2000 | ⏯ |
私だって言いたくて言っていない。悲しくて悲しくて、でも私はそう言うしか出来ない。何故なら私はあなたのリクエストを受ける事が出来ないから 🇯🇵 | 🇬🇧 Im not saying I want to. Im sad and sad, but I can only say so. Because I cant accept your request | ⏯ |
ざるを得ない 🇯🇵 | 🇬🇧 They are forced to do so | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |