Chinese to Vietnamese

How to say 我叫上你们本地人过来跟你说 in Vietnamese?

Tôi gọi người dân địa phương của bạn đến và nói với bạn

More translations for 我叫上你们本地人过来跟你说

你跟我说过  🇨🇳🇬🇧  You told me
我叫领导来跟你说吧!  🇨🇳🇬🇧  Im calling the leader to tell you
我已经跟你说过,只有黑色,你叫我拿两个过来  🇨🇳🇬🇧  Ive already told you, only black, you asked me to bring two
请你本人过来我仓库  🇨🇳🇬🇧  Please come to my warehouse yourself
我岳母叫我跟你们说,他去上班了  🇨🇳🇬🇧  My mother-in-law told me to tell you that he went to work
我晚上跟你说  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you that night
我上午和你们说过  🇨🇳🇬🇧  I spoke to you this morning
你知道,我跟你说过,她们利用我  🇨🇳🇬🇧  You know, I told you, they used me
你就跟我说,我送你过去  🇨🇳🇬🇧  Just tell me, Ill send you over
江门本地话你不会说我才会说我是江门本地人  🇨🇳🇬🇧  Jiangmen local words you would ndo you would neam who said I was a Jiangmen local
你们出来了跟我说一下  🇨🇳🇬🇧  You guys came out and talked to me
你是本地人吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a local
你叫她过来陪你  🇨🇳🇬🇧  You told her to come over with you
你们是三个人过来,还是跟团  🇨🇳🇬🇧  Are you three people coming, or are you with the group
你过来提前跟我说,万一我来的晚  🇨🇳🇬🇧  You come and tell me in advance, in case I come late
你想跟我说什么,你说出来  🇨🇳🇬🇧  What you want to say to me, you say it
我岳母叫我跟你们说,叫你们慢慢玩,她去工作了  🇨🇳🇬🇧  My mother-in-law told me to tell you, tell you to play slowly, shes going to work
是你本人过来拿还是谁过来拿  🇨🇳🇬🇧  Did you come over and get it or who came to get it
跟某人说你好  🇨🇳🇬🇧  Say hello to someone
明天晚上你们几个人过来  🇨🇳🇬🇧  You guys are coming tomorrow night

More translations for Tôi gọi người dân địa phương của bạn đến và nói với bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha