给我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me | ⏯ |
给我看 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me | ⏯ |
发给我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Send it to me for a look | ⏯ |
来给我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and show me | ⏯ |
给我看看嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me | ⏯ |
不给哥哥看 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont show your brother | ⏯ |
哥哥不给看 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother doesnt show it | ⏯ |
拍照给我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture and show me | ⏯ |
给我看看绿色 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me the green | ⏯ |
给我看看牛奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me the milk | ⏯ |
截图给我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me the screenshot | ⏯ |
做好了给我看看,我看你做的饭好看不 🇨🇳 | 🇬🇧 Done to show me, I see you made the meal good look not good | ⏯ |
因为哥哥不给我看 🇨🇳 | 🇬🇧 Because my brother didnt show me | ⏯ |
我是不是给你看过 🇨🇳 | 🇬🇧 Did I show it to you | ⏯ |
你给我看 🇨🇳 | 🇬🇧 You show it to me | ⏯ |
我给你给你,刚才看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you | ⏯ |
我看不懂英文,不要给我发了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant read English, dont send it to me | ⏯ |
拍照片给我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture and show me | ⏯ |
照片发给我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me a photo | ⏯ |
你照片给我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me your picture | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |