Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Text file phim text em next à 🇻🇳 | 🇬🇧 Text file text em next à | ⏯ |
Hicee@ 100 Sweetlets 100 🇨🇳 | 🇬🇧 Hicee@ 100 Sweetlets 100 | ⏯ |
100%吗 🇨🇳 | 🇬🇧 100% | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
两个100 🇨🇳 | 🇬🇧 Two 100 | ⏯ |
100%涤 🇨🇳 | 🇬🇧 100% polyester | ⏯ |
100%预付 🇨🇳 | 🇬🇧 100% upfront | ⏯ |
数量要100对 🇨🇳 | 🇬🇧 100 pairs | ⏯ |
100泰铢 🇨🇳 | 🇬🇧 100 baht | ⏯ |
100分 🇨🇳 | 🇬🇧 100 minutes | ⏯ |
今天和我一起去看电影吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the movies with me today | ⏯ |
Kitty和静昨天看了一场电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Kitty and Jing saw a movie yesterday | ⏯ |
Kt和g明天要看一场电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Kt and g will be watching a movie tomorrow | ⏯ |
电影,电影,电影院,电影院,电影行业 🇨🇳 | 🇬🇧 Movies, movies, cinemas, cinemas, film industries | ⏯ |
和我一起去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the movies with me | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam | ⏯ |
下载电影,电影,电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Download movies, movies, movies | ⏯ |
我明天去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Vietnam tomorrow | ⏯ |
电影看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Movie movies | ⏯ |
天气越来越暖和 🇨🇳 | 🇬🇧 The weather is getting warmer and warmer | ⏯ |
我和迈克打算星期天去电影院看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Mike and I are going to the cinema on Sunday | ⏯ |
今天一起去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the movies today | ⏯ |
明天一起看电影吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Shall we go to the movies together tomorrow | ⏯ |
今天我想和大家介绍一部电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Today, I want to introduce a movie to you | ⏯ |
和一张影 🇨🇳 | 🇬🇧 And a shadow | ⏯ |
电影,电影事业 🇨🇳 | 🇬🇧 Film, film business | ⏯ |
电影院电影院 🇨🇳 | 🇬🇧 Cinema cinema | ⏯ |
越南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 In Vietnam | ⏯ |