Vietnamese to Chinese

How to say Tôi muốn xem đồ nội thất bạn đã chọn in Chinese?

我想看看你选择的家具

More translations for Tôi muốn xem đồ nội thất bạn đã chọn

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing

More translations for 我想看看你选择的家具

看和选择  🇨🇳🇬🇧  Look and choose
选择选择  🇨🇳🇬🇧  Select the selection
我想看看你  🇨🇳🇬🇧  I want to have a look at you
我想看看你  🇨🇳🇬🇧  I want to see you
看电影是个好选择  🇨🇳🇬🇧  Watching movies is a good choice
李明,看看我的玩具  🇨🇳🇬🇧  Li Ming, look at my toys
等你有想吃的选择  🇨🇳🇬🇧  Wait till you have a choice to eat
我想看看你的照片  🇨🇳🇬🇧  I want to see your picture
我想看看你的样子  🇨🇳🇬🇧  I want to see you
想看看你  🇨🇳🇬🇧  I want to see you
我想来看看你  🇨🇳🇬🇧  I want to see you
选择我们您最好的选择,选择我们,您家高大上的代名词  🇨🇳🇬🇧  Choose our best choice, choose us, your home tall synonymous
我想看看  🇨🇳🇬🇧  I would like to see it
我的选择是  🇨🇳🇬🇧  My choice is
看来这不是一个好的选择  🇨🇳🇬🇧  It doesnt seem like a good choice
看看你的家人们  🇨🇳🇬🇧  Look at your family
我尊重你的选择  🇨🇳🇬🇧  I respect your choice
来看看我的家人  🇨🇳🇬🇧  Come and see my family
你想看我  🇨🇳🇬🇧  You want to see me
我想看你  🇨🇳🇬🇧  I want to see you