Chinese to Vietnamese

How to say 你的名字告诉我,好给你技工天 in Vietnamese?

Hãy cho tôi biết tên của bạn, để bạn có thể cung cấp cho bạn một ngày của cơ khí

More translations for 你的名字告诉我,好给你技工天

那你告诉我你的名字  🇨🇳🇬🇧  Then tell me your name
你还没告诉我你的名字  🇨🇳🇬🇧  You havent told me your name
能告诉我你的名字吗  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me your name
告诉我,你叫什么名字  🇨🇳🇬🇧  Tell me, whats your name
毕竟的名字告诉我  🇨🇳🇬🇧  After all the name told me
你好,你能告诉我你叫什么名字吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, can you tell me your name
告诉我你们叫什么名字  🇨🇳🇬🇧  Tell me your names
告诉你好的  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you what
你好,请将您公司的英文名字告诉我  🇨🇳🇬🇧  Hello, please tell me your companys English name
你再告诉我一下你的名字,我没记住  🇨🇳🇬🇧  You tell me your name again, I dont remember it
这个机器的名字你可以告诉我  🇨🇳🇬🇧  The name of this machine can tell me
你好,我的名字叫你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, my name is hello
好的,有这样的工作我告诉你  🇨🇳🇬🇧  Okay, theres a job Ill tell you
你告诉我的  🇨🇳🇬🇧  You told me
你把电影名告诉我  🇨🇳🇬🇧  You tell me the name of the movie
明天告诉你  🇨🇳🇬🇧  Tell you tomorrow
你的名字好长  🇨🇳🇬🇧  Your name is long
你女儿叫艾米丽,很好听的名字。谢谢你告诉我  🇨🇳🇬🇧  Your daughters name is Emily. Thank you for telling me
我想告诉你,我的工作日  🇨🇳🇬🇧  I want to tell you my working day
告诉我你们的酒店名称,我好找到你  🇨🇳🇬🇧  Tell me your hotel name, Ill find you

More translations for Hãy cho tôi biết tên của bạn, để bạn có thể cung cấp cho bạn một ngày của cơ khí

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport