Chinese to Vietnamese

How to say 是一共30元,放几天 in Vietnamese?

Có tổng cộng 30 nhân dân tệ, đặt một vài ngày

More translations for 是一共30元,放几天

一共30元  🇨🇳🇬🇧  A total of 30 yuan
他们一共30元  🇨🇳🇬🇧  They total $30
它们一共30元  🇨🇳🇬🇧  They total $30
总共30元  🇨🇳🇬🇧  A total of 30 yuan
一共是 320元  🇨🇳🇬🇧  Its $320
一共是305元  🇨🇳🇬🇧  Its 305 yuan
一共是138元  🇨🇳🇬🇧  Thats 138 yuan
一共是1365元美元  🇨🇳🇬🇧  Its $1,365
如果算上今天一共是30天  🇨🇳🇬🇧  If you count today its 30 days
如果加上今天一共是30天  🇨🇳🇬🇧  If you add that today is a total of 30 days
一共是三十元  🇯🇵🇬🇧  Ichikyoko sanjugen
一共是80美元  🇨🇳🇬🇧  Its $80
元旦跟圣诞节一共有几天假  🇨🇳🇬🇧  How many days is it on New Years Day and Christmas
一共42元  🇨🇳🇬🇧  A total of 42 yuan
一共78元  🇨🇳🇬🇧  A total of 78 yuan
一共95元  🇨🇳🇬🇧  Its 95 yuan
一共13元  🇨🇳🇬🇧  A total of 13 yuan
一共235元  🇨🇳🇬🇧  A total of 235 yuan
一共560元  🇨🇳🇬🇧  A total of 560 yuan
一共40元  🇨🇳🇬🇧  Its 40 yuan

More translations for Có tổng cộng 30 nhân dân tệ, đặt một vài ngày

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
dân tộc  🇨🇳🇬🇧  dn t-c
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Nan nhân bom lân tinh  🇨🇳🇬🇧  Nan nhn bom ln tinh
5:30~7:30  🇨🇳🇬🇧  5:30- 7:30
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá  🇨🇳🇬🇧  Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c
(30阝  🇨🇳🇬🇧  (30
Nhâp sô diên thoai có thê SOÍ dvng dê xác minh nhân dang cua ban báng tin nhán hoác cuôc gpi diên  🇨🇳🇬🇧  Nh?p sdin thoai cth so?dvng dx?c Minh nh?n dang cua ban ban b?ng tin nh?n ho?c?c?cs gpi din
第30  🇨🇳🇬🇧  Article 30
30块  🇨🇳🇬🇧  30 bucks
30斤  🇨🇳🇬🇧  30 pounds
30双  🇨🇳🇬🇧  30 pairs
30元  🇨🇳🇬🇧  30 yuan
30度  🇨🇳🇬🇧  30 degrees
30号  🇨🇳🇬🇧  Number 30
我30  🇨🇳🇬🇧  Im 30