Chinese to Vietnamese

How to say 一共30元人民币,放上几天 in Vietnamese?

Tổng cộng có 30 nhân dân tệ, đặt một vài ngày

More translations for 一共30元人民币,放上几天

人民币30元人民币一个人  🇨🇳🇬🇧  RMB 30 per person
一共是人民币160元  🇨🇳🇬🇧  Its 160 yuan
30人民币  🇨🇳🇬🇧  30 RMB
一千元人民币  🇨🇳🇬🇧  One thousand yuan
一共30元  🇨🇳🇬🇧  A total of 30 yuan
人民币30万  🇨🇳🇬🇧  RMB 300,000
人民币30块  🇨🇳🇬🇧  RMB 30
一元人民币一个人  🇨🇳🇬🇧  One yuan a person
人民币2980元  🇨🇳🇬🇧  RMB2980
600元人民币  🇨🇳🇬🇧  600 RMB
500元人民币  🇨🇳🇬🇧  500 RMB
268元人民币  🇨🇳🇬🇧  268 RMB
58元人民币  🇨🇳🇬🇧  58 RMB
25元人民币  🇨🇳🇬🇧  25 RMB
46元人民币  🇨🇳🇬🇧  46 YUAN
人民币98元  🇨🇳🇬🇧  RMB98
十元人民币  🇨🇳🇬🇧  TEN YUAN
20元人民币  🇨🇳🇬🇧  20 RMB
6850元人民币  🇨🇳🇬🇧  6850 RMB
18元人民币  🇨🇳🇬🇧  18 RMB

More translations for Tổng cộng có 30 nhân dân tệ, đặt một vài ngày

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
dân tộc  🇨🇳🇬🇧  dn t-c
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Nan nhân bom lân tinh  🇨🇳🇬🇧  Nan nhn bom ln tinh
5:30~7:30  🇨🇳🇬🇧  5:30- 7:30
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá  🇨🇳🇬🇧  Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c
(30阝  🇨🇳🇬🇧  (30
Nhâp sô diên thoai có thê SOÍ dvng dê xác minh nhân dang cua ban báng tin nhán hoác cuôc gpi diên  🇨🇳🇬🇧  Nh?p sdin thoai cth so?dvng dx?c Minh nh?n dang cua ban ban b?ng tin nh?n ho?c?c?cs gpi din
第30  🇨🇳🇬🇧  Article 30
30块  🇨🇳🇬🇧  30 bucks
30斤  🇨🇳🇬🇧  30 pounds
30双  🇨🇳🇬🇧  30 pairs
30元  🇨🇳🇬🇧  30 yuan
30度  🇨🇳🇬🇧  30 degrees
30号  🇨🇳🇬🇧  Number 30
我30  🇨🇳🇬🇧  Im 30