Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Minh ko biet nghe 🇻🇳 | 🇬🇧 Minh I | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
你倾听 🇨🇳 | 🇬🇧 You listen | ⏯ |
的倾听 🇨🇳 | 🇬🇧 to listen | ⏯ |
倾听你的话 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen to you | ⏯ |
想成为志愿者 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to volunteer | ⏯ |
倾听 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen for | ⏯ |
倾听 🇨🇳 | 🇬🇧 Listening | ⏯ |
倾听你的声音 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen to your voice | ⏯ |
谢谢你的倾听 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for listening | ⏯ |
好朋友是个好的倾听者 🇨🇳 | 🇬🇧 A good friend is a good listener | ⏯ |
倾听中 🇨🇳 | 🇬🇧 Listening to | ⏯ |
倾听中 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen | ⏯ |
我愿意当一个倾听者 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to be a listener | ⏯ |
如果你想的话,你可以告诉我一切事情,我愿意倾听,我是你最忠实的倾听者 🇨🇳 | 🇬🇧 If you want, you can tell me everything, I am willing to listen, I am your most loyal listener | ⏯ |
我倾听中 🇨🇳 | 🇬🇧 I listen | ⏯ |
谢谢您的倾听 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for listening | ⏯ |
或者你想听什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Or what do you want to hear | ⏯ |
我想成为这项活动的志愿者 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be a volunteer for this activity | ⏯ |
我长大想成为一名记者 🇨🇳 | 🇬🇧 I grew up wanting to be a journalist | ⏯ |
新闻。我想成为一名记者 🇨🇳 | 🇬🇧 News. I want to be a journalist | ⏯ |
倾听中完了你就 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen to you | ⏯ |