Vietnamese to Chinese

How to say Hôm nay tôi buồn in Chinese?

今天我很伤心

More translations for Hôm nay tôi buồn

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal

More translations for 今天我很伤心

我很伤心  🇨🇳🇬🇧  Im very sad
我很伤心  🇨🇳🇬🇧  Im so sad
今天就是周日了,我很伤心  🇨🇳🇬🇧  Today is Sunday, I am very sad
很伤心  🇨🇳🇬🇧  Its sad
很心伤  🇨🇳🇬🇧  Its heartbroken
很伤心  🇨🇳🇬🇧  Its very sad
今天我很开心  🇨🇳🇬🇧  Im happy today
他很悲伤,伤心  🇨🇳🇬🇧  He was sad and sad
她很伤心  🇨🇳🇬🇧  She was very sad
今天很开心  🇨🇳🇬🇧  Im very happy today
我今天很不开心  🇨🇳🇬🇧  Im not happy today
我今天心情很好  🇨🇳🇬🇧  Im in a good mood today
我真的很伤心  🇨🇳🇬🇧  Im really sad
昨天我发了一张,我很伤心  🇨🇳🇬🇧  I sent one yesterday, I was very sad
昨天我摔了一跤,我很伤心  🇨🇳🇬🇧  I fell yesterday and I was very sad
今天你很开心  🇨🇳🇬🇧  You are very happy today
今天心情很好  🇨🇳🇬🇧  Im in a good mood today
让人很伤心  🇨🇳🇬🇧  Its sad
不回答我,我很伤心  🇨🇳🇬🇧  Im sad not to answer me
今天就是周日了,我很伤心,明天就开开学了  🇨🇳🇬🇧  Today is Sunday, I am very sad, tomorrow will start school