Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
十点十分 🇨🇳 | 🇬🇧 10 past 10 | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
早上10点,到晚上10点 🇨🇳 | 🇬🇧 10 a.m. to 10 p.m | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
10万 🇨🇳 | 🇬🇧 100 thousand (The Chinese Pulitzer Prize, given out on daily basis) | ⏯ |
10袋 🇨🇳 | 🇬🇧 10 bags | ⏯ |
10月 🇨🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
10升 🇨🇳 | 🇬🇧 10 liters | ⏯ |
10元 🇨🇳 | 🇬🇧 10 yuan | ⏯ |
10盒 🇨🇳 | 🇬🇧 10 boxes | ⏯ |
123456789 10 🇨🇳 | 🇬🇧 123456789 10 | ⏯ |
10秒 🇨🇳 | 🇬🇧 10 seconds | ⏯ |
我不再会想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont miss you anymore | ⏯ |
跟你多聊天会变成多想你,不聊了 🇨🇳 | 🇬🇧 Talking to you more will become more like you, dont talk | ⏯ |
想不想再做一次局部 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to do a local again | ⏯ |
你想不想做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to have sex | ⏯ |
你想多做哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you want to do more | ⏯ |
不要再做 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont do it again | ⏯ |
你不想多陪我一会吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to spend more time with me | ⏯ |
价格会做到你想象不到 🇨🇳 | 🇬🇧 The price will do not you think | ⏯ |
很想再和你多聊一会儿,但是 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to talk to you a little more, but | ⏯ |
想再多陪你一会儿,不想你一个人孤单的竞技场 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to accompany you a little longer, do not want you alone in the arena | ⏯ |
要不你想好了明天再来买 🇨🇳 | 🇬🇧 Or youll buy it tomorrow | ⏯ |
我会想你,每天都想 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill miss you, ill think about it every day | ⏯ |
其他我不想多说,再见 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to say much about it | ⏯ |
我不想再多说什么了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to say anything more | ⏯ |
想不想做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to have sex | ⏯ |
我想钱应该不多,差不多五六十吧 🇨🇳 | 🇬🇧 I think there should be not much money, about fifty or sixty | ⏯ |
我不想再见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to see you again | ⏯ |
今天有点累,不想做 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a little tired today and I dont want to do it | ⏯ |
会说不会做 🇨🇳 | 🇬🇧 will say they wont do it | ⏯ |
我想再要十个衣架 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like ten more hangers | ⏯ |