Vietnamese to Chinese

How to say Anh đã mua đồ nội thất in Chinese?

我买了家具

More translations for Anh đã mua đồ nội thất

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear

More translations for 我买了家具

我买了玩具  🇨🇳🇬🇧  I bought a toy
家具  🇨🇳🇬🇧  Furniture
家具  🇨🇳🇬🇧  Furniture
买玩具  🇨🇳🇬🇧  Buy toys
家具家电  🇨🇳🇬🇧  Furniture appliances
我要卖家具  🇨🇳🇬🇧  I want to sell furniture
家具厂  🇰🇷🇬🇧  Im not a good place to go
去买玩具  🇨🇳🇬🇧  Go buy toys
买家具就到先锋路二号  🇨🇳🇬🇧  Buy furniture and go to Pioneer Road 2
家具摆件  🇨🇳🇬🇧  Furniture ornaments
家具经理  🇨🇳🇬🇧  Furniture Manager
二手家具  🇨🇳🇬🇧  Second-hand furniture
许多家具  🇨🇳🇬🇧  A lot of furniture
买家  🇨🇳🇬🇧  Buyers
我在找买家  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a buyer
我买了  🇨🇳🇬🇧  I bought it
笨重的家具  🇨🇳🇬🇧  Heavy furniture
奢华的家具  🇨🇳🇬🇧  Luxurious furniture
这个玩具在这里买丢了  🇨🇳🇬🇧  The toy was bought here
请带我去家具市场  🇨🇳🇬🇧  Please take me to the furniture market