什么时候回 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you return | ⏯ |
什么时候到 🇨🇳 | 🇬🇧 When to arrive | ⏯ |
什么时候回国 🇨🇳 | 🇬🇧 When to return home | ⏯ |
什么时候回来 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you come back | ⏯ |
什么时候回去 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going back | ⏯ |
什么时候回来 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you be back | ⏯ |
什么时候回国 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you return home | ⏯ |
什么时候回家 🇨🇳 | 🇬🇧 When to go home | ⏯ |
什么时候回家 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you get home | ⏯ |
你什么时候回到老挝 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going back to Laos | ⏯ |
放假从什么时候到什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When is the holiday to what time | ⏯ |
回到我身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back to me | ⏯ |
大概什么时候到达这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe when well get here | ⏯ |
你们什么时候到达这边 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going to get here | ⏯ |
你什么时候到 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you arrive | ⏯ |
什么时候能到 🇨🇳 | 🇬🇧 When will it arrive | ⏯ |
什么时候回到了温哥华 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you back in Vancouver | ⏯ |
你什么时候回家 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going home | ⏯ |
那什么时候回来 🇨🇳 | 🇬🇧 So when will you be back | ⏯ |
什么时候回上海 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you go back to Shanghai | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khi cuöc sång c6 nhiéu gånh näng thi bån thån cång phåi cd gång nhiéu hon 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi cu c s?ng c6 nhi?u g?nh nng thi b?n thn Cng phi cd gng nhiu hon | ⏯ |