Chinese to Vietnamese

How to say 短头发不好看 in Vietnamese?

Tóc ngắn là không tốt để xem xét

More translations for 短头发不好看

短头发  🇨🇳🇬🇧  Short hair
看来你更适合短短的头发  🇨🇳🇬🇧  Looks like youre better suited to short hair
短头发,绿鞋子  🇨🇳🇬🇧  Short hair, green shoes
我的头发很短  🇨🇳🇬🇧  My hair is very short
我有短的头发  🇨🇳🇬🇧  I have short hair
你的头发很好看  🇨🇳🇬🇧  Your hair looks good
但是头发有点短  🇨🇳🇬🇧  But the hair is a little short
一头乌黑的短发  🇨🇳🇬🇧  Short dark hair
我的头发是短的  🇨🇳🇬🇧  My hair is short
我们都是短头发  🇨🇳🇬🇧  Were all short hair
你以前是短头发  🇨🇳🇬🇧  You used to have short hair
发短信好吗  🇨🇳🇬🇧  How about texting
短发  🇨🇳🇬🇧  Short
不等式短发  🇨🇳🇬🇧  Inequality short hair
张老师有一头短发  🇨🇳🇬🇧  Mr. Zhang has short hair
她有一头黑的短发  🇨🇳🇬🇧  She has short black hair
留更短头发的这个  🇨🇳🇬🇧  This one with shorter hair
这发型不好看  🇨🇳🇬🇧  This hairstyle doesnt look good
冒险我的头发是短的  🇨🇳🇬🇧  Risk my hair is short
他有一头黑色的短发  🇨🇳🇬🇧  He has short black hair

More translations for Tóc ngắn là không tốt để xem xét

cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m