你的工人帮我做好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your workers did it for me | ⏯ |
我能帮你做点什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What can I do for you | ⏯ |
你能帮我做点事吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you do something for me | ⏯ |
帮他做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Help him do his job | ⏯ |
需要我帮你做点什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need me to do for you | ⏯ |
帮助我们做一点家务 🇨🇳 | 🇬🇧 Help us with a little housework | ⏯ |
我帮你工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill help you with your work | ⏯ |
我只是做帮了一点小忙 🇨🇳 | 🇬🇧 I just did a little help | ⏯ |
做工 🇨🇳 | 🇬🇧 work | ⏯ |
明天我只工作到10点 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow Ill only work until 10:00 | ⏯ |
十二点 🇨🇳 | 🇬🇧 Twelve | ⏯ |
点二斤 🇨🇳 | 🇬🇧 Do treaed two kilos | ⏯ |
今天给你做的是第二,今天是第二次给你做按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 What Im giving you today is the second, today is the second time to give you a massage | ⏯ |
帮着做 🇨🇳 | 🇬🇧 Help it | ⏯ |
我十二点下班 🇨🇳 | 🇬🇧 I leave work at twelve oclock | ⏯ |
帮助人们做危险的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Helping people do dangerous jobs | ⏯ |
今天几点去接我的员工 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to pick up my staff today | ⏯ |
你白天做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do during the day | ⏯ |
做手工 🇨🇳 | 🇬🇧 Do it by hand | ⏯ |
我帮你做按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill do a massage for you | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji 🇮🇳 | 🇬🇧 machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
海族馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai Peoples Hall | ⏯ |
额前刘海 🇨🇳 | 🇬🇧 Former Liu Hai | ⏯ |
Si ho scritto come hai detto tu 🇮🇹 | 🇬🇧 Yes I wrote as you said | ⏯ |
哈喽How are you 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai How are you | ⏯ |
就剪刘海吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Just cut Liu Hai | ⏯ |
鸿海出来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hon Hai is out | ⏯ |
改变了她的刘海 🇨🇳 | 🇬🇧 changed her Liu Hai | ⏯ |