Chinese to Vietnamese

How to say 这里好玩吗 in Vietnamese?

Có thú vị ở đây không

More translations for 这里好玩吗

这里好玩吗  🇨🇳🇬🇧  Is it fun here
这里哪里有好玩的  🇨🇳🇬🇧  Wheres the fun
你们这里哪里好玩  🇨🇳🇬🇧  Where are you having fun here
这里好吗  🇨🇳🇬🇧  Hows it going here
好玩吗  🇨🇳🇬🇧  Is it fun
哪里好玩  🇨🇳🇬🇧  Wheres the fun
这里哪个酒吧好玩  🇨🇳🇬🇧  Which bar is fun here
这里不是特别好玩  🇨🇳🇬🇧  Its not particularly fun here
这里有什么好玩的  🇨🇳🇬🇧  Whats so funny here
这真好玩  🇨🇳🇬🇧  Its so much fun
很好玩吗  🇨🇳🇬🇧  Is it fun
你觉得这样好玩吗  🇨🇳🇬🇧  Do you think thats funny
在这里下好吗  🇨🇳🇬🇧  Will you get down here
邻座这里好吗  🇨🇳🇬🇧  Is it good to be next door
您坐这里好吗  🇨🇳🇬🇧  Would you please sit here
玩这个吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to play with this
这双鞋好好玩  🇨🇳🇬🇧  These shoes are fun
来玩的都是到这里吗  🇨🇳🇬🇧  Is it all here to play
你就在这里玩,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Youre just playing here, okay
这里除了海滩,还有哪里好玩  🇨🇳🇬🇧  Theres a lot of fun here besides the beach

More translations for Có thú vị ở đây không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be