那边有一家餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a restaurant over there | ⏯ |
这边要开一个餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres going to be a restaurant here | ⏯ |
我想问一下,你们这个餐厅在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask, where is your restaurant | ⏯ |
湖边上有一个餐厅吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a restaurant by the lake | ⏯ |
那边有一个工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a factory over there | ⏯ |
右边那个 🇨🇳 | 🇬🇧 The one on the right | ⏯ |
有一个朋友在那边工作 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a friend working over there | ⏯ |
这个餐厅在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is this restaurant | ⏯ |
在隔壁那一栋那边有一房一厅的 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a room and a hall in the building next door | ⏯ |
那边的那个水 🇨🇳 | 🇬🇧 That water over there | ⏯ |
那边那个是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos that over there | ⏯ |
你好,请问一下,这边有中餐厅吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, excuse me, is there a Chinese restaurant here | ⏯ |
你那边有朋友在打扰那个一吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a friend on your side bothering that one | ⏯ |
哪个餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Which restaurant | ⏯ |
我们那边有这个东西 🇨🇳 | 🇬🇧 We have this thing over there | ⏯ |
请问一下,我这个是在这边等吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, am I waiting here for this one | ⏯ |
那个前面有一个,然后这个银行旁边有一个150元 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres one in front of that, and then theres a 150 yuan next to the bank | ⏯ |
那就我点一个我点一个一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill order one Ill order one | ⏯ |
这个边一样这个一样就行了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the same side as this one | ⏯ |
这个你们那边有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have this on your side | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hi Vâng 🇨🇳 | 🇬🇧 Hi V?ng | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |