Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
这是哪台机器 🇨🇳 | 🇬🇧 Which machine is this | ⏯ |
我喜欢机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 I like robots | ⏯ |
我不喜欢机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like robots | ⏯ |
这个,这台机器不行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, cant this machine work | ⏯ |
他喜欢制作机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 He likes to make robots | ⏯ |
这台机器人像一条蛇 🇨🇳 | 🇬🇧 This robot is like a snake | ⏯ |
我们需要买这台机器 🇨🇳 | 🇬🇧 We need to buy this machine | ⏯ |
他是这台机器的大脑 🇨🇳 | 🇬🇧 He is the brain of this machine | ⏯ |
你好,这台机器多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how much is this machine | ⏯ |
这台机器已经严重亏损 🇨🇳 | 🇬🇧 This machine has been badly damaged | ⏯ |
这台机器什么时候发送 🇨🇳 | 🇬🇧 When will this machine be sent | ⏯ |
给你一台机器我就损失了20台机器的利润 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill lose the profits of 20 machines by giving you a machine | ⏯ |
这种机器您是要两台是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want two machines like this, dont you | ⏯ |
这种机器,您需要舞台的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 This kind of machine, do you need a stage | ⏯ |
虽然这些机器比那台贵,但这台用处更广 🇨🇳 | 🇬🇧 Although these machines are more expensive than that one, this one is of greater use | ⏯ |
这两台机器一共保留了多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are the two machines retained together | ⏯ |
这一台机器就是你们需要的 🇨🇳 | 🇬🇧 This machine is what you need | ⏯ |
这台机器电源短路,出现火花 🇨🇳 | 🇬🇧 The power supply of this machine is shorted and there is a spark | ⏯ |
这些机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 These robots | ⏯ |
这个机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 This robot | ⏯ |