Chinese to Vietnamese

How to say 等一下,他去取现金 in Vietnamese?

Chờ một chút, anh ta sẽ lấy tiền mặt

More translations for 等一下,他去取现金

取现金  🇨🇳🇬🇧  Cash withdrawal
稍等一下,我拿现金  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, Ill take the cash
你稍等一下,我去下面取钥匙  🇨🇳🇬🇧  You wait a minute, Ill go down there to get the key
麻烦取一下他  🇨🇳🇬🇧  Please take him
活期现金支取  🇨🇳🇬🇧  Cash withdrawals on demand
他现在没钱,等一下他做完了去拿钱  🇨🇳🇬🇧  He has no money now, wait until hes done to get the money
你等一下他  🇨🇳🇬🇧  You wait for him
需要带您去银行取现金  🇨🇳🇬🇧  Need to take you to the bank to withdraw cash
我去拿现金 ,请你稍等  🇨🇳🇬🇧  Im going to get the cash, please wait a minute
我带你旁边取,不取现金  🇨🇳🇬🇧  Ill take it next to you, not cash
等一下等一下  🇨🇳🇬🇧  Wait wait
我们等一下他  🇨🇳🇬🇧  Lets wait for him
请等他们一下  🇨🇳🇬🇧  Please wait for them
我带你旁边去柜台取现金  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to the counter next to you to pick up the cash
我等一下去吃  🇨🇳🇬🇧  Ill wait to eat
等一下再过去  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and then go over
等一下去隆尧  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute
稍等一下,我去找一下  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, Ill find it
稍微等一下,他去找一下有没有货  🇨🇳🇬🇧  Just a minute, hell find out if theres anything
我去拿现金  🇨🇳🇬🇧  Im going to get the cash

More translations for Chờ một chút, anh ta sẽ lấy tiền mặt

Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches