Chinese to Vietnamese

How to say 我在这里还有点事,可能过几吧 in Vietnamese?

Tôi có một cái gì đó nhiều hơn ở đây, có thể thêm một vài

More translations for 我在这里还有点事,可能过几吧

可能要晚一点,我现在还有事情  🇨🇳🇬🇧  Its probably a little late, I still have something to do
你几点能到我这里  🇨🇳🇬🇧  What time can you come to me
可能是里边的故事吧!  🇨🇳🇬🇧  Maybe its a story inside
过来我这里吧!  🇨🇳🇬🇧  Come to me
这几天有点感冒。可能血压有点高  🇨🇳🇬🇧  I have a little cold these days. Maybe the blood pressure is a little high
你几点能过来  🇨🇳🇬🇧  What time can you come over
你们几点能到,我们在这等你们吧  🇨🇳🇬🇧  What time can you get here, lets wait for you here
你在这里,要过几天  🇨🇳🇬🇧  Youre here, a few days
我在这里,你能过来吗  🇨🇳🇬🇧  Im here, can you come over
我在这里过  🇨🇳🇬🇧  Ive been here
还有一点吧!  🇨🇳🇬🇧  One more point
几点到这里  🇨🇳🇬🇧  What time its time to get
还有几点可以到酒店  🇨🇳🇬🇧  What time else can I get to the hotel
你回去吧 这里有我 没事的  🇨🇳🇬🇧  You go back, theres me, its okay
几点还  🇨🇳🇬🇧  A few points also
你们这里几点下班?能不能告诉我  🇨🇳🇬🇧  What time do you get off work here? Can you tell me
过几天吧  🇨🇳🇬🇧  In a few days
现在房子的事情跟你说清楚了,我们可能还要住几个月在这里  🇨🇳🇬🇧  Now that the house is clear to you, we may be staying here for a few more months
还没有睡呢?你那里现在几点了  🇨🇳🇬🇧  Havent slept yet? What time are you there
过几天我就走了,我在这里了  🇨🇳🇬🇧  Ill be gone in a few days

More translations for Tôi có một cái gì đó nhiều hơn ở đây, có thể thêm một vài

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice