昨天已经过去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday is over | ⏯ |
我们昨天已经去过了 🇨🇳 | 🇬🇧 We were there yesterday | ⏯ |
去大皇宫 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the Grand Palace | ⏯ |
已经送过去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been delivered | ⏯ |
已经发过去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its gone | ⏯ |
我要去大皇宫 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the Grand Palace | ⏯ |
我去皇宫看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the palace | ⏯ |
我想去大皇宫 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the Grand Palace | ⏯ |
皇宫 🇨🇳 | 🇬🇧 Palace | ⏯ |
这款昨天已经送了 🇨🇳 | 🇬🇧 This one was sent yesterday | ⏯ |
昨天已经发货 🇨🇳 | 🇬🇧 It was shipped yesterday | ⏯ |
你已经过去了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been through | ⏯ |
昨天的货已经发出了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterdays goods have been sent out | ⏯ |
邹城昨天已经回国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Lucheng has returned home yesterday | ⏯ |
昨天已经寄出了,德塞 🇨🇳 | 🇬🇧 It was sent yesterday, Desai | ⏯ |
我已经吃过了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already eaten | ⏯ |
我已经玩过了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already played | ⏯ |
我已经点过了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already ordered it | ⏯ |
我们货已经送过去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Our goods have been delivered | ⏯ |
大皇宫 🇨🇳 | 🇬🇧 Grand Palace | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |