Chinese to Vietnamese

How to say 怎样操作才能出现你们说的那种现象 in Vietnamese?

Làm thế nào bạn có thể làm điều đó để xem các loại hiện tượng bạn đang nói về

More translations for 怎样操作才能出现你们说的那种现象

大象出现了并且说  🇨🇳🇬🇧  The elephant showed up and said
这个得看你的操作水平,操作能力怎么样  🇨🇳🇬🇧  This depends on your level of operation, how about the ability to operate
我们怎样才能到那里  🇨🇳🇬🇧  How can we get there
现象  🇨🇳🇬🇧  Phenomenon
你现在汉语说的怎么样  🇨🇳🇬🇧  Whats what you say in Chinese now
能想象很多因素解释这种现象  🇨🇳🇬🇧  Imagine many factors explaining this phenomenon
那种香味又出现了  🇨🇳🇬🇧  That scents resoning
那你现在是要怎样呢  🇨🇳🇬🇧  So what are you going to do now
那你现在喜欢怎么样  🇨🇳🇬🇧  So what do you like now
才能实现我的理想工作  🇨🇳🇬🇧  To achieve my dream job
你现在怎么样  🇨🇳🇬🇧  How are you doing now
使现象  🇨🇳🇬🇧  Make the phenomenon
你能想象出他为那  🇨🇳🇬🇧  Can you imagine him there
政府推动这种现象  🇨🇳🇬🇧  The government is promoting this phenomenon
怎么操作  🇨🇳🇬🇧  How do I do that
你身上那种香味又出现了  🇨🇳🇬🇧  The scent of your body is back
那我们现在出发  🇨🇳🇬🇧  Lets go now
你好,你们可以现在按你们的流程操作了  🇨🇳🇬🇧  Hello, you can now follow your process
你能想象出  🇨🇳🇬🇧  You can imagine
操作说明  🇨🇳🇬🇧  Instructions for action

More translations for Làm thế nào bạn có thể làm điều đó để xem các loại hiện tượng bạn đang nói về

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name