Chinese to Vietnamese

How to say 我从哪边可以走出去 in Vietnamese?

Tôi có thể đi ra khỏi đó

More translations for 我从哪边可以走出去

从哪边走  🇨🇳🇬🇧  Which way to go
我可以出去走一走吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go out for a walk
从那边出去  🇨🇳🇬🇧  Get out of there
请问海边从哪边走  🇨🇳🇬🇧  What way does the seaside go
从哪里出去  🇨🇳🇬🇧  Where to get out of here
我想去坐公交车,我要从哪边走  🇨🇳🇬🇧  I want to take the bus
我想要出去走一走,可以吗  🇨🇳🇬🇧  I want to go out for a walk, okay
从哪里可以去35层  🇨🇳🇬🇧  Where can I go to the 35th floor
这张卡从哪里可以出站  🇨🇳🇬🇧  Where can this card come from
从哪里走  🇨🇳🇬🇧  Where to go
请问从哪里出去  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where to go from here
从哪里去出发层  🇨🇳🇬🇧  Where to start the plane
我要从哪里走  🇨🇳🇬🇧  Where do I go
我们可以往哪里去出击  🇨🇳🇬🇧  Where can we go
去海边往哪里走  🇨🇳🇬🇧  Where to go by the sea
这边的门出去之后直走就可以了  🇨🇳🇬🇧  Its okay to go straight out of the door
我们出去走走  🇨🇳🇬🇧  Lets go for a walk
往哪边走  🇨🇳🇬🇧  Which way to go
我们往哪边走  🇨🇳🇬🇧  Which way are we going
从图中可以看出  🇨🇳🇬🇧  As can be seen from the figure

More translations for Tôi có thể đi ra khỏi đó

Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend