Chinese to Vietnamese

How to say 拿筛 in Vietnamese?

Đi theo sàng

More translations for 拿筛

筛子  🇨🇳🇬🇧  Sieve
有筛子吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a sieve
玩筛子吗  🇨🇳🇬🇧  Play with a sieve
筛选邮件  🇨🇳🇬🇧  Filter messages
射成筛子  🇨🇳🇬🇧  Shot into a sieve
把你射成筛子  🇨🇳🇬🇧  Shoot you in a sieve
我建议你自己筛选  🇨🇳🇬🇧  I suggest you screen yourself
拿  🇨🇳🇬🇧  Take
山上雾和筛下物的占比是多少  🇨🇳🇬🇧  What is the proportion of fog and sieves on the mountain
拿东西拿东西  🇨🇳🇬🇧  Take things and get things
拿货  🇨🇳🇬🇧  Take the goods
擒拿  🇨🇳🇬🇧  Take it
拿来  🇨🇳🇬🇧  Bring it
拿铁  🇨🇳🇬🇧  Latte
拿去  🇨🇳🇬🇧  Take it
拿着  🇨🇳🇬🇧  Take it
拿钱  🇨🇳🇬🇧  Take the money
拿铁  🇨🇳🇬🇧  Lattes
拿起  🇨🇳🇬🇧  Pick up
拿出  🇨🇳🇬🇧  Take it out

More translations for Đi theo sàng

san xuat theo  🇻🇳🇬🇧  San Achievement by
赛欧  🇨🇳🇬🇧  Theo
有赛欧  🇨🇳🇬🇧  Theres Theo
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me