Japanese to Vietnamese

How to say 呼んでください in Vietnamese?

Hãy gọi cho tôi

More translations for 呼んでください

ん貴明はスケベなんで気をつけてください  🇯🇵🇬🇧  Please be careful because Takaaki is a lewd
ついでに、最強にしてください  🇯🇵🇬🇧  By the way, please make it the strongest
私の夢に来てください  🇯🇵🇬🇧  Come to my dreams
窓 を 開 け る と 「 虫 さ ん 」 が 入 室 し ま す の で ご 注 意 く だ さ い  🇨🇳🇬🇧  Open the worm and go into the room and note
また今度教えてください  🇯🇵🇬🇧  Please let me know again next time
おじいさん  🇯🇵🇬🇧  Grandfather
肌 に 直 接 貼 ら な い で く だ さ い . 低 温 や け ど 防 止 の た め 、 裏 面 を 必 ず お 読 み く だ さ い   🇨🇳🇬🇧  The muscle swastrota is straight to the swastolic . Low temperature, anti-stop, The surface must be
私の事を理解してください  🇯🇵🇬🇧  Please understand me
ごめんなさい。信じたい。でも怖いの  🇯🇵🇬🇧  I am sorry. I want to believe it. But Im scared
ごめんなさい  🇯🇵🇬🇧  I am sorry
明日8時に出勤してください  🇯🇵🇬🇧  Please come to work at eight tomorrow
遅 く な っ て ご め ん な さ い ! ! ば ん ち ゃ ー ! で す ね ! 18 : 37  🇨🇳🇬🇧  I dont know! I dont know! I dont know! 18 : 37
この度はお会いできて嬉しかったです。無理なさらずにお過ごし下さい。高さんに翻訳してもらってください!  🇯🇵🇬🇧  It was nice to see you this time. Please dont overdo it. Please have Mr. Taka translate it
箱でいくらですか  🇯🇵🇬🇧  How much is it in the box
例 : い す は そ の ま ま に し て ( お い て ) く だ さ い   🇨🇳🇬🇧  例 : い す は そ の ま ま に し て ( お い て ) く だ さ い
いくいく  🇯🇵🇬🇧  Im going
た く さ ん あ り ま す   🇨🇳🇬🇧  I dont know
「 流 す 」 ス イ ッ チ を 押 し て く だ さ い   🇨🇳🇬🇧  Flow , bet
あなたを無意味にしてください  🇯🇵🇬🇧  Make you pointless
奥さん浮気ですか  🇯🇵🇬🇧  Is your wife cheating on you

More translations for Hãy gọi cho tôi

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other