现在只能退票重买了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now you can only refund the ticket and buy it again | ⏯ |
现在只能 🇨🇳 | 🇬🇧 Now only | ⏯ |
他只有两岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes only two years old | ⏯ |
只能买两盒,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You can only buy two boxes, cant you | ⏯ |
只要两件我就不给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont give you two things | ⏯ |
只能买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 You can only buy food | ⏯ |
他现在只有这种的 🇨🇳 | 🇬🇧 He has only that now | ⏯ |
你们只有100元就能买到两条裤子 🇨🇳 | 🇬🇧 You can buy two pairs of trousers for only 100 yuan | ⏯ |
只能在网上购买 🇨🇳 | 🇬🇧 Available online only | ⏯ |
那我只能找其他人买了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I can only find someone else to buy | ⏯ |
他只有两顶帽子 🇨🇳 | 🇬🇧 He has only two hats | ⏯ |
只有他 🇨🇳 | 🇬🇧 Only him | ⏯ |
现在只有中式 🇨🇳 | 🇬🇧 Now only Chinese | ⏯ |
现在只有早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Now its only breakfast | ⏯ |
现在只有100元 🇨🇳 | 🇬🇧 Its only 100 yuan now | ⏯ |
现在只有我有船 🇨🇳 | 🇬🇧 Now Im the only one who has a boat | ⏯ |
两只 🇨🇳 | 🇬🇧 Two | ⏯ |
现在只能给你发700张了 🇨🇳 | 🇬🇧 I can only send you 700 now | ⏯ |
你们只用100元就能买到两双鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 You can buy two pairs of shoes for only 100 yuan | ⏯ |
只买 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy only | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |