啲朋友卖嘅 🇭🇰 | 🇬🇧 Friends sell it | ⏯ |
呢啲系咩嚟嘅 🇭🇰 | 🇬🇧 Whats this from | ⏯ |
呢啲菜点卖嘅 🇭🇰 | 🇬🇧 These dishes are sold | ⏯ |
同屙屎晒啲首诗嘅 🇭🇰 | 🇬🇧 With the stool this poem | ⏯ |
呢啲系吉系系陈皮嘅急嘅陈太 🇭🇰 | 🇬🇧 This is Ji is Chen Pis urgent Chen Tai | ⏯ |
一啲啲 🇭🇰 | 🇬🇧 A little bit | ⏯ |
店酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Hotel | ⏯ |
好多啊,你酒店在哪个酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Much, which hotel are you in | ⏯ |
酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Hotel | ⏯ |
酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Hotel | ⏯ |
酒店 🇭🇰 | 🇬🇧 Hotel | ⏯ |
你在酒店好好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a good rest at the hotel | ⏯ |
那个酒店是最好的五星级酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 That hotel is the best five-star hotel | ⏯ |
你好,我要去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im going to the hotel | ⏯ |
你好 酒店怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, hows the hotel going | ⏯ |
好的,在酒店等您 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, wait for you at the hotel | ⏯ |
帆船酒店帆船酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Sailing Hotel Sailing Hotel | ⏯ |
你好,您的酒店是叫红璞假日酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, your hotel is called Holiday Inn Hongyu | ⏯ |
金汉宫嘅啲出位,并款款江时间 🇭🇰 | 🇬🇧 Jinhan Palaces prominent, and the money of the river time | ⏯ |
酒店下 🇨🇳 | 🇬🇧 Under the hotel | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |