Vietnamese to Chinese

How to say Vừa rồi tôi đã tính toán và nhập hàng tại việt nam. Vì giá tương đương như ở trung quốc in Chinese?

我一直在计算和进口货物越南。由于价格在中国是等价的

More translations for Vừa rồi tôi đã tính toán và nhập hàng tại việt nam. Vì giá tương đương như ở trung quốc

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Cai.dua.con.gai.tôi. Vừa. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day  🇨🇳🇬🇧  Cai.dua.con.gai.ti. V.a. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share

More translations for 我一直在计算和进口货物越南。由于价格在中国是等价的

我们按进价计算,还是谈价格  🇨🇳🇬🇧  Do we rate the price or the price
进货价格  🇨🇳🇬🇧  Purchase price
货物越多价格越优惠  🇨🇳🇬🇧  The more goods, the more expensive the price is
我报的价格是中等  🇨🇳🇬🇧  The price I quoted was medium
越南的汽油价格比中国便宜  🇨🇳🇬🇧  Petrol prices in Vietnam are cheaper than in China
价格和质量是在同一价位,他们是平等的  🇨🇳🇬🇧  Price and quality are at the same price, they are equal
我来算价格  🇨🇳🇬🇧  Ill calculate the price
请我帮我计算货品总价格感谢  🇨🇳🇬🇧  Please help me calculate the total price of goods thanks
价格优惠,按照中国的价格  🇨🇳🇬🇧  Price discount, according to Chinas price
价格一个的价格  🇨🇳🇬🇧  Price one price
清货价格  🇨🇳🇬🇧  Clearance price
我们有专门的价格核算中心,我在等答复  🇨🇳🇬🇧  We have a special price accounting center and Im waiting for a reply
价格低于市场价  🇨🇳🇬🇧  The price is lower than the market price
中国的市场价格  🇨🇳🇬🇧  Market prices in China
货物单价  🇨🇳🇬🇧  Unit price of goods
现在价格不好,等一下价格高了我告诉你  🇨🇳🇬🇧  Now the price is not good, wait a minute the price is high I tell you
由于是非计划预算  🇨🇳🇬🇧  Because it is an unplanned budget
对,我刚才给你算的价格就是5000的价格  🇨🇳🇬🇧  Yes, the price I just calculated for you is 5000
我现在报给你的就是拿货的价格很多很多的价格  🇨🇳🇬🇧  What Im reporting to you now is the price of lots and lots of goods
在吗?老板 价格越来越高了  🇨🇳🇬🇧  Are you there? Boss, the price is getting higher and higher