我们休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have a rest | ⏯ |
我们晚点聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets talk later | ⏯ |
我们休息一下吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets take a break | ⏯ |
让我们休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets take a break | ⏯ |
我休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a break | ⏯ |
和你聊一会,你在我们休息区稍微休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to you for a while and youll have a little rest in our lounge area | ⏯ |
那很晚了,早点休息,明天我们再聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Its late, take an early break, and well talk tomorrow | ⏯ |
我们晚一点消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Were a little late | ⏯ |
我们先休息下 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets take a break first | ⏯ |
我要休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a break | ⏯ |
我想休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to have a rest | ⏯ |
我想休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to take a break | ⏯ |
我休息一下,晚安么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a break, good night | ⏯ |
很晚了,我必须休息,下次再聊吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its late, I have to rest, talk next time | ⏯ |
休息间给我聊聊天呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a chat during the break | ⏯ |
早点休息,我下线了 🇨🇳 | 🇬🇧 Take an early break, Im offline | ⏯ |
休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Sit back | ⏯ |
休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a break | ⏯ |
休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a break | ⏯ |
早点休息,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Have an early break, good night | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |