Chinese to Vietnamese

How to say 时间久了,你就变成我肚子里的蛔虫 in Vietnamese?

Khi thời gian trôi qua, bạn sẽ trở thành một dấu hiệu trong dạ dày của tôi

More translations for 时间久了,你就变成我肚子里的蛔虫

时间久了  🇨🇳🇬🇧  Its been a long time
我肚子饿了,肚子饿了  🇨🇳🇬🇧  Im hungry, Im hungry
肚子里  🇨🇳🇬🇧  Its in the stomach
我就是变成  🇨🇳🇬🇧  I just became
我们的房间有虫子  🇨🇳🇬🇧  There are bugs in our room
时间太久了  🇨🇳🇬🇧  Its been too long
我看见了你的肚子  🇨🇳🇬🇧  I saw your stomach
我们的汤里有虫子  🇨🇳🇬🇧  There are bugs in our soup
变成王子  🇨🇳🇬🇧  Become a prince
时间久了,我感觉你是会的  🇨🇳🇬🇧  Its been a long time, I feel like you will
我就是坏肚子  🇨🇳🇬🇧  Im a bad belly
我拉肚子了  🇨🇳🇬🇧  Im having a tummy tuck
我肚子饿了  🇨🇳🇬🇧  Im hungry
我肚子饱了  🇨🇳🇬🇧  Im full
你睡觉的时间也变早了  🇨🇳🇬🇧  You go to bed early, too
我们变成了  🇨🇳🇬🇧  Weve become
我变成这样,就是因为你儿子  🇨🇳🇬🇧  I became like this because of your son
你感冒的时间有多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you had a cold
它们在里面发育生长,最终变成成虫  🇨🇳🇬🇧  They grow in it and eventually become adult insects
肚子肚子  🇨🇳🇬🇧  belly

More translations for Khi thời gian trôi qua, bạn sẽ trở thành một dấu hiệu trong dạ dày của tôi

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam