到时候还要麻烦你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to trouble you then | ⏯ |
到时候麻烦你们准时下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Trouble you to come down on time | ⏯ |
下雨的时候遛狗很麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Walking the dog is very troublesome when it rains | ⏯ |
当你遇到危险的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When you are in danger | ⏯ |
遇上麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 In trouble | ⏯ |
麻烦麻烦你请 🇨🇳 | 🇬🇧 Trouble, please, please | ⏯ |
分享你的烦恼 🇨🇳 | 🇬🇧 Share your troubles | ⏯ |
麻烦问一下什么时候来 🇨🇳 | 🇬🇧 Please ask when to come | ⏯ |
烦恼 🇨🇳 | 🇬🇧 Trouble | ⏯ |
烦恼 🇨🇳 | 🇬🇧 annoyance | ⏯ |
麻烦你 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me | ⏯ |
你们到时候走的时候我来送你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see you off when you leave | ⏯ |
告诉他你的烦恼 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell him about your troubles | ⏯ |
我知道你的烦恼 🇨🇳 | 🇬🇧 I know your troubles | ⏯ |
麻烦老师上课的时候给我们语音 🇨🇳 | 🇬🇧 Give us a voice when the troubleteacher is in class | ⏯ |
女孩的烦恼 🇨🇳 | 🇬🇧 Girls troubles | ⏯ |
东北的烦恼 🇨🇳 | 🇬🇧 troubles in the northeast | ⏯ |
很多的烦恼 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of trouble | ⏯ |
使人烦恼的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its disturbing | ⏯ |
Robin 遇到了什么麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong with Robin | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |