你就像个小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre like a kid | ⏯ |
你个小屁孩 🇨🇳 | 🇬🇧 You little | ⏯ |
你有的时候看起来像是一个孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometimes you look like a child | ⏯ |
你们说我这个小女孩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you call me this little girl | ⏯ |
你有几个小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a few kids | ⏯ |
你有几个小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 How many children do you have | ⏯ |
你家几个小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 How many kids are you in | ⏯ |
像个孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Like a child | ⏯ |
你好,这个时候赛车 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, this time racing | ⏯ |
两个小时,两个孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 two hours, two children | ⏯ |
你不要这个样子,我害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont want to look like this, Im afraid | ⏯ |
我小时候特别爱玩这个 🇨🇳 | 🇬🇧 I loved it when I was a kid | ⏯ |
到时候我也送你个小礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a little gift | ⏯ |
这是你小时候吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this when you were a kid | ⏯ |
你想听我哪个时间段的小时候 🇨🇳 | 🇬🇧 What time did you want to hear about my childhood | ⏯ |
这是她小时候的录像 🇨🇳 | 🇬🇧 This is her childhood video | ⏯ |
你小时候你舅 🇨🇳 | 🇬🇧 When you were little, your uncle | ⏯ |
你不是说我是个小女孩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you say I was a little girl | ⏯ |
不好,为什么你要这个小孩呢 🇨🇳 | 🇬🇧 No, why do you want this kid | ⏯ |
这个小孩不是我小孩,是楼下服务员的小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 This child is not my child, it is the child of the downstairs waiter | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |