Chinese to Vietnamese

How to say 你跟我谈麻烦的时候 in Vietnamese?

Khi bạn nói chuyện với tôi về rắc rối

More translations for 你跟我谈麻烦的时候

到时候还要麻烦你  🇨🇳🇬🇧  Im going to trouble you then
到时候麻烦你们准时下来  🇨🇳🇬🇧  Trouble you to come down on time
麻烦麻烦你请  🇨🇳🇬🇧  Trouble, please, please
下雨的时候遛狗很麻烦  🇨🇳🇬🇧  Walking the dog is very troublesome when it rains
麻烦你  🇨🇳🇬🇧  Excuse me
麻烦我  🇨🇳🇬🇧  Trouble me
告诉我你的麻烦  🇨🇳🇬🇧  Tell me about your troubles
麻烦问一下什么时候来  🇨🇳🇬🇧  Please ask when to come
麻烦老师上课的时候给我们语音  🇨🇳🇬🇧  Give us a voice when the troubleteacher is in class
麻烦  🇨🇳🇬🇧  Trouble
麻烦  🇨🇳🇬🇧  trouble
麻烦  🇭🇰🇬🇧  Trouble
麻烦你了  🇨🇳🇬🇧  Im trouble with you
麻烦你了  🇨🇳🇬🇧  Sorry to bother you
去的时候跟我说  🇨🇳🇬🇧  Tell me when I go
你好,麻烦帮我  🇨🇳🇬🇧  Hello, help me
现在我要跟你谈谈我的家庭  🇨🇳🇬🇧  Now I want to talk to you about my family
好的,麻烦老师点的时候马上告诉我们  🇨🇳🇬🇧  Okay, the trouble teacher will tell us right away when he clicks
可以跟他谈时间的  🇨🇳🇬🇧  You can talk to him about time
好的,我在跟客户谈谈  🇨🇳🇬🇧  Okay, Im talking to the client

More translations for Khi bạn nói chuyện với tôi về rắc rối

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny