Chinese to Vietnamese

How to say 几天都没有你信息了 in Vietnamese?

Tôi đã không nghe nói về bạn trong một vài ngày

More translations for 几天都没有你信息了

我都好几天了没有见你了  🇨🇳🇬🇧  I havent seen you in days
你前几天都没有睡好,今天需要好好休息  🇨🇳🇬🇧  You didnt sleep well the other day and need a good rest today
今天没有任何信息是我先给你发信息的  🇨🇳🇬🇧  Theres no information today that I sent you the message first
你休息几天  🇨🇳🇬🇧  How many days are you taking a day off
我就不信一天都没时间回复信息  🇨🇳🇬🇧  I dont believe I havent had time to reply for a day
你信息饭了  🇨🇳🇬🇧  Youre siting for dinner
你能没有收到信息吗  🇨🇳🇬🇧  Can you get no information
你没有收到DHL信息吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you receive dHL information
我们这几天都没有课  🇨🇳🇬🇧  We dont have classes these days
休息几天  🇨🇳🇬🇧  A few days off
你都几天不理我了  🇨🇳🇬🇧  Youve been ignoring me for a few days
从昨天到今天我给你发了上百条信息,你却只回复我几条信息  🇨🇳🇬🇧  I sent you hundreds of messages from yesterday to today, but you only replied to me a few messages
这几天店里都没有客人  🇨🇳🇬🇧  There are no guests in the shop these days
了解信息  🇨🇳🇬🇧  Learn about
你们一点诚信都没有  🇨🇳🇬🇧  You dont have any integrity
我还几天没回来了,水果都吃没了  🇨🇳🇬🇧  I havent come back in a few days, and Ive lost all the fruit
好几天没看见你了  🇨🇳🇬🇧  I havent seen you in days
你月经有几天了  🇨🇳🇬🇧  How many days have you been menstrual
在家里休息几天了  🇨🇳🇬🇧  Ive been resting at home for a few days
抱歉,那天喝醉了,看完你的信息没有及时回你  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I was drunk that day, I didnt get back to you after reading your information

More translations for Tôi đã không nghe nói về bạn trong một vài ngày

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I