我想存一下行李,下午再过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to save my luggage and come over in the afternoon to get it | ⏯ |
再过几天 🇨🇳 | 🇬🇧 In a few days | ⏯ |
我来拿行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get my luggage | ⏯ |
我现在过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming over now | ⏯ |
我们去帮你把行李拿过来,20分钟以后才过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Well get your luggage and well be here in 20 minutes | ⏯ |
我把行李带走 🇨🇳 | 🇬🇧 I took my luggage | ⏯ |
我过几个月再来! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in a few months | ⏯ |
那我让朋友把行李拿走 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill let my friend take the luggage | ⏯ |
别伤心,我们过几天再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be sad, well come back in a few days | ⏯ |
要再过几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be a few days | ⏯ |
我去把东西拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get the stuff | ⏯ |
把手机给我拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring me your cell phone | ⏯ |
我刚把苹果拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got the apple | ⏯ |
我先去拿行李,待会儿过来办 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get my luggage first and ill come over later | ⏯ |
我现在去楼上拿行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going upstairs to get my luggage | ⏯ |
我们现在正在去拿行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to get our luggage right now | ⏯ |
我帮您把行李拿下来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I take your luggage down | ⏯ |
过几天我就走了,我在这里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be gone in a few days | ⏯ |
我来帮您拿行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill help you with your luggage | ⏯ |
现在过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come now | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |