哪里有好玩的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the fun | ⏯ |
哪里吃东西的地方比较多 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you eat more | ⏯ |
哪里比较累 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is more tired | ⏯ |
我们现在去哪里比较好 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we better now | ⏯ |
买药的地方在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the place to buy the medicine | ⏯ |
卖药的地方在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the place to sell the medicine | ⏯ |
买药的地方在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the place to buy medicine | ⏯ |
吃饭的地方在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the place to eat | ⏯ |
值机的地方在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the check-in | ⏯ |
你哪里比较累 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you more tired | ⏯ |
哪哪些比较好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Which ones are better to eat | ⏯ |
你可以带我们去这边比较好玩的地方和有名的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 You can take us here to compare the more interesting places and famous places | ⏯ |
哪里哪里?伊朗比较好卖的样品来 🇨🇳 | 🇬🇧 Where? Iran sells better samples to come | ⏯ |
在你们国家哪些地方好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you having fun in your country | ⏯ |
这个地方在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres this place | ⏯ |
那个地方在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres that place | ⏯ |
请问一下,这里最好玩的地方是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is the best place to play here | ⏯ |
秦淮河的夜景比较好看 🇨🇳 | 🇬🇧 The night view of Qinhuai River is better | ⏯ |
哪个比较好喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Which is better to drink | ⏯ |
内存比较大 🇨🇳 | 🇬🇧 The memory is large | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM 🇨🇳 | 🇬🇧 LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |