你要记得关门,可真是搞笑 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to remember to close the door, but its funny | ⏯ |
你离开时记得关上门 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to close the door when you leave | ⏯ |
我们洗完手一定要记得关水龙头 🇨🇳 | 🇬🇧 We must remember to turn off the tap after we wash our hands | ⏯ |
白天记得关灯 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to turn off the lights during the day | ⏯ |
记得一直要小心 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to always be careful | ⏯ |
你一定要记住这个 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to remember that | ⏯ |
回家要记得 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill remember when you go home | ⏯ |
被关在笼子里 🇨🇳 | 🇬🇧 In a cage | ⏯ |
以后出门记得带卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to bring a card when you go out later | ⏯ |
关门 🇨🇳 | 🇬🇧 Close the door | ⏯ |
关门 🇨🇳 | 🇬🇧 close | ⏯ |
记得 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember | ⏯ |
记得 🇨🇳 | 🇬🇧 remember | ⏯ |
记得 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember | ⏯ |
记得 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember | ⏯ |
开门关门 🇨🇳 | 🇬🇧 Open the door and close the door | ⏯ |
我决定要忘记 🇨🇳 | 🇬🇧 I decided to forget | ⏯ |
我一直记得 🇨🇳 | 🇬🇧 I always remember | ⏯ |
记得这一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember that | ⏯ |
关门关闭 🇨🇳 | 🇬🇧 Close the door | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |