请问房间有没衣架?洗衣机有没烘干功能 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a hanger in the room, please? Does the washing machine have a drying function | ⏯ |
请问一下,有没有椰汁 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, is there any coconut juice | ⏯ |
请问一下,有没有主食 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, is there any staple food | ⏯ |
洗衣粉 🇨🇳 | 🇬🇧 Detergent | ⏯ |
衣服没有洗衣机洗吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No washing machine for clothes | ⏯ |
请问一下,这个药有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, is there any medicine | ⏯ |
这个洗衣机有洗衣液了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any laundry detergent in this washing machine | ⏯ |
我没有洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt wash my clothes | ⏯ |
请问您有衣服要送洗吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any clothes to wash, please | ⏯ |
请问您有衣服要洗的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any clothes to wash | ⏯ |
有没有卖洗衣液的 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you sell laundry detergent | ⏯ |
你好,请问一下有洗手间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, would you like to have a bathroom | ⏯ |
请问有没有纸 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any paper, please | ⏯ |
请问有没有糖 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any sugar, please | ⏯ |
请问一下,有没有红酒开瓶器 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, is there a red wine bottle opener | ⏯ |
洗衣粉放少一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Less laundry powder | ⏯ |
请问有免费的洗衣服务吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a free laundry service | ⏯ |
前两天下雨没有洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 It rained the first two days without washing clothes | ⏯ |
没有洗好的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 No laundry | ⏯ |
要买洗衣粉 🇨🇳 | 🇬🇧 To buy washing powder | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |
蒋欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Xin | ⏯ |
徐欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Xu Xin | ⏯ |
辛运儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Yuner | ⏯ |
易鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yi Xin | ⏯ |
杨欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Yang Xin | ⏯ |