Chinese to Vietnamese

How to say 那我等你啊! in Vietnamese?

Sau đó, tôi sẽ chờ đợi cho bạn

More translations for 那我等你啊!

那你就在这里等啊!  🇨🇳🇬🇧  Then you wait here
那你等等  🇨🇳🇬🇧  Then wait
那我等你哦  🇨🇳🇬🇧  Then Ill wait for you
那等你  🇨🇳🇬🇧  Then wait for you
等会,我在这里等你啊!  🇨🇳🇬🇧  Wait, Ill wait for you here
我在这里等你啊  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you here
那我等你忙完  🇨🇳🇬🇧  Then Ill wait for you to finish
那我明天等你  🇨🇳🇬🇧  Then Ill wait for you tomorrow
那你说啊!  🇨🇳🇬🇧  Well, then you say it
我等一下告诉你啊!  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you a minute
等我回来联系你啊  🇨🇳🇬🇧  Wait till I get back to contact you
至于你说那么冷啊,唔啊唔啊唔唔唔唔会  🇭🇰🇬🇧  至于你说那么冷啊, 啊啊不不不不不会
那我等你冲完吧  🇨🇳🇬🇧  Then Ill wait for you to finish
等下啊!  🇨🇳🇬🇧  Wait till
等你返嚟食啊!  🇭🇰🇬🇧  Wait till you get back
那等等吧  🇨🇳🇬🇧  Well, wait
那你就等吧  🇨🇳🇬🇧  Then wait
等你那么久  🇨🇳🇬🇧  Wait ingest for you so long
一定要等我啊  🇨🇳🇬🇧  Be sure to wait for me
那你等等吃什么呢  🇨🇳🇬🇧  So what are you going to eat

More translations for Sau đó, tôi sẽ chờ đợi cho bạn

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much