表达意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Express your meaning | ⏯ |
我表达的不是那个意思吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not saying that, am I | ⏯ |
我明白你要表达的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I know what youre trying to say | ⏯ |
这样的话,你表达的意思,我们就可以看得懂 🇨🇳 | 🇬🇧 In that case, what you mean, we can understand it | ⏯ |
你的意思是不 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean no | ⏯ |
同样的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 The same thing | ⏯ |
这样的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 That means | ⏯ |
就是脏的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 It means dirty | ⏯ |
你的意思是 🇨🇳 | 🇬🇧 What you mean | ⏯ |
我的意思是 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean | ⏯ |
不好意思,我不同意你的看法 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, I dont agree with you | ⏯ |
你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
意思就是说,你看看你一天天的 🇨🇳 | 🇬🇧 That means you look at you day by day | ⏯ |
你是想表达什么意思啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you trying to say | ⏯ |
的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 meaning | ⏯ |
我的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean | ⏯ |
我看不懂你说的意思! 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant read what you mean | ⏯ |
我特意的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean it on purpose | ⏯ |
每一样东西代表不同的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Everything means differently | ⏯ |
表示不开心的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Indicates unhappy meaning | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |