上午的课程完成了 🇨🇳 | 🇬🇧 The morning course was completed | ⏯ |
你用完了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you run out of money | ⏯ |
菜上完了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the dish over | ⏯ |
用完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im done | ⏯ |
都用完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all used up | ⏯ |
我们的菜都上完了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have we finished all our dishes yet | ⏯ |
我的牙膏用完了,还有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive run out of toothpaste | ⏯ |
前面的钱已经用完了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Has the money in front run out | ⏯ |
请问你用称完了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me, are you finished | ⏯ |
我的本子用完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive run out of my books | ⏯ |
你吃完午饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 You finished lunch | ⏯ |
我吃完午饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive finished my lunch | ⏯ |
完了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it over | ⏯ |
本子用完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were running out of bens | ⏯ |
全部用完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all used up | ⏯ |
用完 🇨🇳 | 🇬🇧 Im used up | ⏯ |
我之前买的用完了 🇨🇳 | 🇬🇧 I used up my previous purchase | ⏯ |
昨天下午搞完了 🇨🇳 | 🇬🇧 It was done yesterday afternoon | ⏯ |
不用了,我买完了 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Ive done it | ⏯ |
午饭这里用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does it work here for lunch | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
ra is o ter i e $th,• and the pig is the twelfth 🇨🇳 | 🇬🇧 ra is o ter i E $th, and the pig is the twelfth | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |